Bảng giá phụ tùng Exciter 150, Jupiter, Sirius, Novou của Yamaha mới nhất
Bảng giá phụ tùng, phụ kiện, đồ chơi xe Yamaha Exciter 150, Cuxi, Jupiter, Sirius, Novou chính hãng, OEM năm 2018 , 2019 mới nhất.
Nên mua phụ tùng Yamaha chính hãng |
Chú ý khi mua phụ tùng Yamaha chính hãng
Thay thế phụ tùng chính hãng là một trong những điều kiện vô cùng quan trọng để kéo dài tuổi thọ xe.
Khi thay thế phụ tùng xe máy, nhiều người tiêu dùng vẫn chưa ý thức được tầm quan trọng của việc lựa chọn hàng chính hãng. Họ thường sử dụng hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc, vốn có giá thấ hơn so với sản phẩm công ty.
Những món phụ tùng này không chỉ khiến xe nhanh hỏng mà còn gây nguy hiểm. Trong khi đó phụ tùng chính hãng có tuổi thọ cao hơn, lại đảm bảo tính đồng bộ cho chiếc xe sử dụng đồng thời đem đến sự an toàn cho người tiêu dùng.
Bảng giá 1 số phụ tùng chính hãng
Xích Truyền Động: 215,000 VND
Dây đai truyền động: 287,000 VND
Bugi: 37,000 VND
Má Phanh Thủy Lực (phanh đĩa): 150,000 VND
Má Phanh Tang Trống (phanh cơ): 61,000 VND
Mút lọc gió: 50,000 VND
Sau đây là bảng giá phụ tùng Yamaha Exciter 150, Jupiter, Sirius mới nhất (tham khảo)
Mã Phụ Tùng | Tên Phụ Tùng | Giá bán lẻ có thuế VAT | Công thay Phụ Tùng | Giá bán cuối cùng có thuế VAT |
947000086700 | Bugi Exciter 2011 | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947000088200 | Bugi Nouvo 4, Nouvo 5 | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947010025400 | Bugi Classico | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947010036600 | Bugi Novou 2, Si FI, Luvias | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947010025600 | Bugi Sirus | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947000037200 | Bugi Si FI | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947000038100 | Bugi | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947000082900 | Bugi Jupiter | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947000087200 | Bugi Fz | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947000087300 | Bugi Fz | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947000086800 | Bugi Sirus | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
947000088000 | Bugi Nouvo | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
NGKBP8ES0000 | Bugi Jupiter | 37,000 | 13,000 | 50,000 |
5YPF58050100 | Bố đĩa 1p | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
5HVW00450,000 | Bố đĩa 2p | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
55PW00460000 | Bố đĩa sau Ex | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
5D9F58050100 | Bố thắng Nouvo 4 | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
3C1F58050100 | Bố thắng Nozza | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
5TLW00450100 | Bố thắng Mio | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
4USW00450,000 | Bố thắng Sirius | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
1PAW00460000 | Bố thắng Fz | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
5USW00450,000 | Bố thắng Classico | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
2BMF58050,000 | Bố thắng Grande | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
1PAF58060000 | Bố thắng Exciter 150 | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
5SUW00451000 | Bố thắng Cuxi | 145,000 | 5,000 | 150,000 |
5VDF530K0000 | Bố thắng sau xe ga | 61,000 | 39,000 | 100,000 |
1S9F530K0000 | Bố thắng sau Sirus, Exciter | 61,000 | 39,000 | 100,000 |
5TPF530K0100 | Bố thắng Mio | 61,000 | 39,000 | 100,000 |
16SF530K0000 | Bố thắng sau Taurus | 61,000 | 39,000 | 100,000 |
2S1F510L0900 | Bố thắng trước | 61,000 | 39,000 | 100,000 |
5FHXF5330,000 | Bộ thắng | 61,000 | 39,000 | 100,000 |
941101780800 | Vỏ sau Ex 135 | 570,000 | 25,000 | 595,000 |
941111280500 | Vỏ truoc Nozza | 390,000 | 25,000 | 415,000 |
941111280600 | Vỏ sau Nozza | 390,000 | 25,000 | 415,000 |
941061780300 | Vỏ Sirius | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941071480300 | Luvias, Mio | 270,000 | 25,000 | 295,000 |
941071481000 | Vỏ xe Classico | 270,000 | 25,000 | 295,000 |
941071680700 | Vỏ truoc Nouvo 2, 3 | 250,000 | 25,000 | 275,000 |
941071682100 | Vỏ trước No 5 | 370,000 | 25,000 | 395,000 |
941071784300 | Vỏ trước Exciter 2011 | 440,000 | 25,000 | 465,000 |
9410717B1400 | Vỏ xe | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941071783200 | Vỏ trước Ex 2010 | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941071784900 | Vỏ trước Luvias | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941071783000 | Vỏ trước Sirius | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941071785,000 | Vỏ trước Sirius , Taurus | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941071784600 | Vỏ trước Taurus | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941221780300 | Vỏ trước Sirius | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941071782500 | Vỏ sau Exciter 2010 | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941071783600 | Vỏ trước Nouvo 4 | 260,000 | 25,000 | 285,000 |
941081480300 | Vỏ sau Luvias | 320,000 | 25,000 | 345,000 |
941081680500 | Vỏ sau Nouvo 2, Nouvo 3, Nouvo 4 | 360,000 | 25,000 | 385,000 |
941081681500 | Vỏ sau No 5 | 450,000 | 25,000 | 475,000 |
941081781300 | Vỏ sau Sirius | 360,000 | 25,000 | 385,000 |
941081784500 | Vỏ sau Luvias FI | 360,000 | 25,000 | 385,000 |
941081783200 | Vỏ sau Ex 2010 | 360,000 | 25,000 | 385,000 |
941081782900 | Vỏ sau Sirius | 360,000 | 25,000 | 385,000 |
941081784600 | Vỏ sau Sirius | 360,000 | 25,000 | 385,000 |
941081784300 | Vỏ xe Taurus | 360,000 | 25,000 | 385,000 |
941091480300 | Vỏ sau Luvias | 365,000 | 25,000 | 400,000 |
941091480600 | Vỏ sau Luvias | 365,000 | 25,000 | 400,000 |
941091080400 | Vỏ xe Cuxi | 350,000 | 25,000 | 375,000 |
941081281100 | Vỏ xe Nozza | 370,000 | 25,000 | 375,000 |
941081281200 | Vỏ xe Nozza | 370,000 | 25,000 | 375,000 |
941071681300 | Vỏ trước No 4 | 370,000 | 25,000 | 375,000 |
941071681100 | Vỏ trước No 4 | 370,000 | 25,000 | 375,000 |
1DBF53P30,000 | Vỏ sau Nouvo 5 | 450,000 | 25,000 | 475,000 |
941081681300 | Vỏ sau No 4 | 450,000 | 25,000 | 475,000 |
941081681100 | Vỏ sau Nouvo 4 | 450,000 | 25,000 | 475,000 |
5C6E44510000 | Lọc gió Sirus | 50,000 | 50,000 | |
5P1E44510000 | Lọc gió No 4 | 50,000 | 50,000 | |
1DBE44510000 | Lọc gió No 5 | 50,000 | 50,000 | |
1DRE4450,0000 | Lọc gió Nozza | 50,000 | 50,000 | |
4D0E4450,0000 | Lọc gió Classico | 50,000 | 50,000 | |
1FCE4450,0000 | Lọc gió Si FI | 50,000 | 50,000 | |
16SE44501000 | Lọc gió Taurus | 50,000 | 50,000 | |
2B5E44510000 | Lọc gió No 2, 3 | 50,000 | 50,000 | |
44SE44510000 | Lọc gió Luvias | 50,000 | 50,000 | |
5VVE44501000 | Lọc gió Mio | 50,000 | 50,000 | |
5HUE44510000 | Lọc gió Sirus | 50,000 | 50,000 | |
1PBE4450,0000 | Lọc gió Jupiter FI | 50,000 | 50,000 | |
1SKE44510000 | Lọc gió Luvias FI | 50,000 | 50,000 | |
5SKE44510000 | Lọc gió Cuxi | 50,000 | 50,000 | |
5VDE44510000 | Lọc gió No 1 | 50,000 | 50,000 | |
2BME4450,0000 | Lọc gió Grande | 50,000 | 50,000 | |
1PAE4450,0000 | Lọc gió FZ | 50,000 | 50,000 | |
2NDE4450,0000 | Lọc gió Ex 150 | 50,000 | 50,000 | |
5TLE76410100 | Dây cu roa Mio | 287,000 | 63,000 | 350,000 |
5P0E76410000 | Dây cu roa No 4 | 287,000 | 63,000 | 350,000 |
33SE76410000 | Dây cu roa No 5 | 287,000 | 63,000 | 350,000 |
52BE76410000 | Dây cu roa Nozza | 287,000 | 63,000 | 350,000 |
1DWE76410000 | Dây cu roa Cuxi | 287,000 | 63,000 | 350,000 |
15C176410000 | Dây cu roa | 287,000 | 63,000 | 350,000 |
2BME76410000 | Dây cu roa Grande | 287,000 | 63,000 | 350,000 |
4D1H2100,0000 | Ắc quy | 280,000 | 20,000 | 300,000 |
5HUWH211100 | Ắc quy nước Sirus | 230,000 | 20,000 | 250,000 |
1DRH21001000 | Ắc quy Nozza | 325,000 | 25,000 | 350,000 |
5VDWH211000 | Ắc quy Nouvo 1, Nouvo 2, Nouvo 3 | 335,000 | 15,000 | 350,000 |
Danh sách mã Nhông sên dĩa | |||||
Mã PT | Tên PT | Giá bán lẻ có thuế VAT | Giá bán lẻ theo bộ có thuế VAT | Công thay PT | Giá bán cuối cùng có thuế VAT |
15CF54360,000 | Nhông sau Lexam | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
94568C510600 | Sên Si Fi | 95,000 | |||
938121581900 | Nhông 15T | 30,000 | |||
16SF54410000 | Nhông sau Taurus | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
94568C510700 | Sên Jupiter | 95,000 | |||
938121581600 | Nhông 15T | 30,000 | |||
1S9F54390,000 | Nhông sau Ex 2010 | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
94568D111400 | Sên Exciter tự động | 95,000 | |||
938221581100 | Nhông trước Ex | 30,000 | |||
1S9F54390,000 | Nhông sau Ex 2010 | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
945689311200 | Sên EXciter 2012 | 95,000 | |||
938221581100 | Nhông trước Ex 2010 | 30,000 | |||
55PF54380000 | Nhông sau Ex 135 | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
945689311200 | Sên EXciter 2012 | 95,000 | |||
938221404300 | Nhông 14T | 30,000 | |||
31CF54380000 | Nhông sau Jupiter Gavita | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
94568C510600 | Sên Sirius Fi | 95,000 | |||
938121481800 | Nhông 14T | 30,000 | |||
5VTF54360,000 | Nhông sau Jupiter MX, V | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
945689310400 | Sên Juviter V | 95,000 | |||
938221506900 | Nhông trước Sirius | 30,000 | |||
3S4F54340000 | Nhông sau Sirus | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
945689309800 | Sên Sirius | 95,000 | |||
938221506900 | Nhông trước Sirius | 30,000 | |||
5C6F54350,000 | Nhông sau Sirus | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
945689309800 | Sên Sirius | 95,000 | |||
938221506900 | Nhông trước Sirius | 30,000 | |||
4STF54370,000 | Nhông sau | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
945689309800 | Sên Sirius | 95,000 | |||
938221506900 | Nhông trước Sirius | 30,000 | |||
2NDF54420,000 | Nhông sau Ex 150 | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
94568D112200 | Sên Exciter 150 | 95,000 | |||
938221506900 | Nhông trước Sirius | 30,000 | |||
1PAF54430,000 | Nhông sau FZ | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
94568E012200 | Sên FZ | 95,000 | |||
938221481500 | Nhông 14T | 30,000 | |||
16SF54420,000 | Nhông sau Taurus | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
94568C510700 | Sên Jupiter Gavita | 95,000 | |||
938121581600 | Nhông 15T Jupiter | 30,000 | |||
1PBF54410000 | Nhông sau Jupiter FI | 90,000 | 215,000 | 35,000 | 250,000 |
1PBWF53C000 | Sên | 95,000 | |||
1PBE74510000 | Nhông trước Jupiter Fi | 30,000 | |||
1FCF54400,000 | Nhông sau Si FI | 90,000 | 215,000 | 35,000 |
Bảng giá phụ kiện Exciter 150
Bảng giá phụ kiện Exciter 150 | ||
Mã SP | Mặt hàng | Giá (vnđ) |
Ex-01 | Baga inox 10 ly | 260.000 |
Ex-02 | Baga inox 7 màu | 300.000 |
Ex-03 | Baga inox 8 ly | 110.000 |
Ex-04 | Baga inox loại 6 ly | 75.000 |
Ex-06 | Baga nhôm tĩnh điện | 170.000 |
Ex-05 | Baga nhựa mẫu | 75.000 |
Ex-07 | Baga sắt sơn tĩnh điện | 100.000 |
Ex-08 | Bộ mỏ đuôi inox | 60.000 |
Ex-09 | Bộ mỏ đuôi mạ crom | 80.000 |
Ex-10 | Chắn bùn 4 chân sơn Airbrush | 550.000 |
Ex-11 | Chắn bùn sau chế có đèn STOP | 650.000 |
Ex-12 | Chắn bùn sau chế Past nhôm loại 1 | 450.000 |
Ex-13 | Chắn bùn sau kiểu FZ-S 4 chân | 350.000 |
Ex-14 | Chắn bùn sau kiểu FZ-S hàng Việt Nam | 320.000 |
Ex-15 | Chắn bùn trước | 70.000 |
Ex-16 | Chắn bùn trước Indo | 100.000 |
Ex-17 | Che pô cổ mạ crom | 85.000 |
Ex-18 | Che pô mạ crom | 115.000 |
Ex-19 | Che sên mạ crom | 130.000 |
Ex-20 | Chụp pô mạ crom + sơn carbon | 110.000 |
Ex-21 | Cóc đèn sau mạ crom | 40.000 |
Ex-22 | Đèn lái mạ crom | 80.000 |
Ex-23 | Đèn pha mạ crom | 85.000 |
Ex-24 | Đồng hồ mạ crom | 80.000 |
Ex-25 | Đuôi cá mạ crom | 90.000 |
Ex-26 | Đuôi đèn lớn mạ crom | 105.000 |
Ex-27 | Đuôi đèn nhỏ mạ crom | 95.000 |
Ex-28 | Két nước mạ crom | 60.000 |
Ex-29 | Lốc máy mạ crom | 140.000 |
Ex-30 | Mão đầu đèn mạ crom | 80.000 |
Ex-31 | Mão đầu đèn sơn carbon | 80.000 |
Ex-32 | Mặt nạ mạ crom | 120.000 |
Ex-34 | Ốp cản sau mạ crom | 150.000 |
Ex-35 | Ốp đèn sương mù mạ crom | 110.000 |
Ex-36 | Ốp gác chân sau mạ crom | 110.000 |
Ex-37 | Ốp hông mạ crom | 120.000 |
Ex-33 | Ốp mâm mạ crom | 800.000 |
Ex-38 | Xi nhan sau mạ crom | 70.000 |
Ex-39 | Xi nhan trước mạ crom | 70.000 |
Bảng giá xe máy Honda năm 2019 mới nhất
Chi phí bảo dưỡng xe Airblade, Lead và những lưu ý quan trọng
Đăng ký xe máy Airblade, Lead, SH, Exciter 150 hết bao nhiêu tiền?
Tra cứu biển số xe máy TP Hồ Chí Minh nhanh và chính xác nhất
Bảng giá xe Exciter 2018 mới nhất
Bảng giá phụ tùng xe Air Blade mới nhất
Cửa hàng đại lý Head Honda tại An Giang lớn, uy tín nhất
Bảng giá xe Honda năm 2018 mới nhất
Cửa hàng đại lý Honda tại Nghệ An lớn nhất
Bảng giá phụ tùng xe máy Honda chính hãng rẻ nhất
Bảo dưỡng xe máy honda hết bao nhiêu tiền?
Phí biển số ô tô, xe máy 2017, 2018, 2019 là bao nhiêu tiền?
-
Nghiên cứu của ĐH Harvard: Trẻ có 3 đặc điểm này lớn lên KIẾM TIỀN rất siêu, không phải cứ học giỏi là sẽ giàu có
-
Tôi dặn con: Sau này bố mẹ mất là hết, chẳng phải hương khói giỗ chạp làm gì cả
-
“Đại gia ngầm” số 1 Trung Quốc, sở hữu 3.000 hecta đất ở Hồng Kông, nhưng không hề bán hay cho thuê, làm giàu bằng cách hiến tặng những mảnh nhỏ
-
Bài học từ tư duy triệu phú: Không tham lợi nhuận nhỏ là người nỗ lực nhưng làm được 2 việc này mới đến gần với thành công
-
Người có phẩm đức sẽ không hèn, có học thức sẽ không nghèo
-
Vì sao làm càng nhiều sẽ càng chịu thiệt thòi: Không biết 5 quy tắc ngầm này, bạn vừa hại thân, vừa khiến sự nghiệp xuống dốc!