www.bachkhoakienthuc.com

Lịch chạy tàu SE2, SE3, SE3, SE5, SE6, SE7, SE8, SE9, SE10 mới nhất

18/07/2018 08:49

Bảng giờ khởi hành, giờ đến các ga Hà Nội, Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn và các ga khác của các tàu SE2, SE3, SE3, SE5, SE6, SE7, SE8, SE9, SE10 mới nhất năm 2018, 2019, 2020.

Tàu SE
Tàu SE

Giờ chạy tàu SE7, SE5, SE9, SE1, SE3 chiều ga Hà Nội -> Sài Gòn

Dưới đây là bảng giờ tàu chạy chiều Hà Nội Sài Gòn

Tên GaKMSE7SE5SE9SE1SE3
Hà Nội 0 06:00 09:00 14:30 22:20 19:30
Giáp Bát 4 14:45
Phủ Lý 56 07:06 10:07 15:49 23:25 20:37
Nam Định 87 07:42 10:45 16:27 23:59 21:13
Ninh Bình 115 08:17 11:20 17:16 21:47
Bỉm Sơn 141 11:55 17:51
Thanh Hoá 175 09:28 12:36 18:30 01:31 (ngày +1) 22:55
Minh Khôi 197 09:53 13:01 18:55
Chợ Sy 279 11:22 14:21 20:15
Vinh 319 12:09 15:07 21:02 03:56 (ngày +1) 01:23 (ngày +1)
Yên Trung 340 12:46 15:33 21:29 04:22 (ngày +1)
Hương Phố 387 13:42 16:30 22:41 05:19 (ngày +1)
Đồng Lê 436 14:45 17:34 23:46 03:43 (ngày +1)
Minh Lễ 482 15:37
Đồng Hới 522 16:34 19:30 01:36 (ngày +1) 08:04 (ngày +1) 05:35 (ngày +1)
Mỹ Đức 551 17:09
Đông Hà 622 18:35 21:11 03:28 (ngày +1) 09:42 (ngày +1) 07:18 (ngày +1)
Huế 688 19:51 22:28 04:55 (ngày +1) 10:59 (ngày +1) 08:37 (ngày +1)
Đà Nẵng 791 22:36 01:21 (ngày +1) 07:50 (ngày +1) 13:41 (ngày +1) 11:23 (ngày +1)
Tam Kỳ 865 00:04 (ngày +1) 09:11 (ngày +1) 14:56 (ngày +1) 13:17 (ngày +1)
Núi Thành 890 09:41 (ngày +1)
Quảng Ngãi 928 01:32 (ngày +1) 03:56 (ngày +1) 10:35 (ngày +1) 16:01 (ngày +1) 14:27 (ngày +1)
Đức Phổ 968 11:36 (ngày +1)
Bồng Sơn 1017 12:26 (ngày +1) 15:58 (ngày +1)
Diêu Trì 1096 04:32 (ngày +1) 07:00 (ngày +1) 13:56 (ngày +1) 18:51 (ngày +1) 17:31 (ngày +1)
Tuy Hoà 1198 06:18 (ngày +1) 08:50 (ngày +1) 15:40 (ngày +1) 20:29 (ngày +1) 19:12 (ngày +1)
Giã 1254 16:54 (ngày +1)
Ninh Hoà 1281 07:51 (ngày +1) 17:30 (ngày +1)
Nha Trang 1315 08:39 (ngày +1) 10:51 (ngày +1) 18:19 (ngày +1) 22:26 (ngày +1) 21:12 (ngày +1)
Tháp Chàm 1408 10:13 (ngày +1) 12:43 (ngày +1) 20:10 (ngày +1) 22:46 (ngày +1)
Sông Mao 1484 21:26 (ngày +1)
Bình Thuận 1551 12:33 (ngày +1) 15:12 (ngày +1) 22:32 (ngày +1) 02:37 (ngày +2) 01:13 (ngày +2)
Suối Kiết 1603 13:34 (ngày +1)
Long Khánh 1649 14:22 (ngày +1) 16:57 (ngày +1) 03:00 (ngày +2)
Biên Hòa 1697 15:25 (ngày +1) 17:57 (ngày +1) 02:00 (ngày +2) 05:07 (ngày +2) 04:00 (ngày +2)
Dĩ An 1707 15:40 (ngày +1) 02:15 (ngày +2) 04:15 (ngày +2)
Sài Gòn 1726 16:10 (ngày +1) 18:38 (ngày +1) 02:47 (ngày +2) 05:45 (ngày +2) 04:45 (ngày +2)

Bảng giờ tàu chạy chiều Sài Gòn > Hà Nội

Tên GaKMSE8SE6SE10SE2SE4
Sài Gòn 0 06:00 09:00 14:40 21:55 19:45
Dĩ An 19 06:30 15:11 20:17
Biên Hòa 29 06:44 09:42 15:28 22:34 20:32
Long Khánh 77 07:45 10:44 16:30 21:34
Suối Kiết 123 08:31 17:27
Bình Thuận 175 09:31 12:30 18:42 01:10 (ngày +1) 23:20
Sông Mao 242 19:44
Tháp Chàm 318 11:48 14:45 21:24 03:19 (ngày +1)
Nha Trang 411 13:33 16:23 23:51 04:54 (ngày +1) 03:21 (ngày +1)
Ninh Hoà 445 14:14 00:31 (ngày +1)
Tuy Hoà 528 15:37 18:37 01:57 (ngày +1) 06:51 (ngày +1) 05:21 (ngày +1)
Diêu Trì 630 17:27 20:58 03:48 (ngày +1) 08:41 (ngày +1) 07:11 (ngày +1)
Bồng Sơn 709 18:54 05:28 (ngày +1) 08:31 (ngày +1)
Đức Phổ 758 06:18 (ngày +1)
Quảng Ngãi 798 20:24 23:47 07:03 (ngày +1) 11:22 (ngày +1) 10:04 (ngày +1)
Núi Thành 836 07:45 (ngày +1)
Tam Kỳ 861 21:31 08:15 (ngày +1) 12:27 (ngày +1) 11:11 (ngày +1)
Trà Kiệu 901 09:05 (ngày +1)
Đà Nẵng 935 23:04 02:23 (ngày +1) 10:03 (ngày +1) 13:53 (ngày +1) 12:45 (ngày +1)
Huế 1038 01:39 (ngày +1) 05:00 (ngày +1) 13:05 (ngày +1) 16:26 (ngày +1) 15:31 (ngày +1)
Đông Hà 1104 02:56 (ngày +1) 06:17 (ngày +1) 14:22 (ngày +1) 17:41 (ngày +1) 16:46 (ngày +1)
Mỹ Đức 1175 04:10 (ngày +1)
Đồng Hới 1204 04:55 (ngày +1) 08:42 (ngày +1) 16:25 (ngày +1) 19:40 (ngày +1) 18:40 (ngày +1)
Minh Lễ 1244 05:54 (ngày +1)
Đồng Lê 1290 06:55 (ngày +1) 10:18 (ngày +1) 18:09 (ngày +1) 21:16 (ngày +1) 20:18 (ngày +1)
Hương Phố 1339 08:00 (ngày +1) 11:22 (ngày +1) 19:14 (ngày +1) 22:19 (ngày +1) 21:22 (ngày +1)
Yên Trung 1386 08:57 (ngày +1) 12:19 (ngày +1) 20:11 (ngày +1) 22:19 (ngày +1)
Vinh 1407 09:28 (ngày +1) 12:51 (ngày +1) 20:58 (ngày +1) 23:42 (ngày +1) 22:47 (ngày +1)
Chợ Sy 1447 10:11 (ngày +1) 13:35 (ngày +1) 21:41 (ngày +1)
Minh Khôi 1529 11:31 (ngày +1) 15:07 (ngày +1) 23:19 (ngày +1)
Thanh Hoá 1551 11:56 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) 00:11 (ngày +2) 02:17 (ngày +2) 01:28 (ngày +2)
Bỉm Sơn 1585 16:16 (ngày +1)
Ninh Bình 1611 13:12 (ngày +1) 16:51 (ngày +1) 03:20 (ngày +2)
Nam Định 1639 13:47 (ngày +1) 17:27 (ngày +1) 02:16 (ngày +2) 03:52 (ngày +2) 03:07 (ngày +2)
Phủ Lý 1670 14:24 (ngày +1) 18:04 (ngày +1) 04:26 (ngày +2) 03:44 (ngày +2)
Hà Nội 1726 15:30 (ngày +1) 19:12 (ngày +1) 03:55 (ngày +2) 05:30 (ngày +2) 04:50 (ngày +2)
Nếu không muốn hại con, ngừng ngay những việc này từ hôm nay
Cho trẻ ăn kẹo, uống nước ngọt có gas, sử dụng smartphone, mắng chửi... là những việc khiến cho trẻ tổn thương cả thể chất lẫn tinh thần những chúng ta lại hay mắc phải...