www.bachkhoakienthuc.com

Giá khám Bệnh viện Từ Dũ năm 2019

21/07/2018 22:43

Bảng giá khám bệnh, siêu âm, khám thai, vô sinh, hiếm muộn, đẻ thường, đẻ mổ, đẻ theo yêu cầu, phụ khoa và các dịch vụ khác năm 2019 tại Bệnh viện Từ Dũ.

Bảng giá khám dịch vụ tại Bệnh viện Từ Dũ như sau:

KHÁM DCH V

GIÁ THU

1

KHÁM DCH V

150.000

2

KHÁM DV HN GiỜ

300.000

3

TVẤN DI TRUYỀN

300.000

4

KHÁM NH-PHKHOA HN GiỜ

500.000

XÉT NGHIỆM HUYẾT HC

GIÁ THU

1

Tổng phân tích tế bào máu ngoi vi (hệ thống tự động hoàn toàn)

103.000

2

Máu lắng (bằng phương pháp thcông)

25.000

3

KST soát rét Ag (Test nhanh)

230.000

4

Đếm tế bào/ dch

40.000

5

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard

96.000

8

PT, TQ (bằng máy bán tự động, tự động)

61.000

9

APTT (TCK)

67.000

10

Nghiệm pháp Coombs TT (Scangel)

78.400

11

Nghiệm pháp Coombs GT (Scangel)

78.400

XÉT NGHIỆM SINH HÓA

GIÁ THU

1

Glycemie (đường huyết)

28.000

2

Định lượng Ure

28.000

3

Đinh lượng Creatinine

28.000

4

Đinh lượng axit Uric

28.000

5

Đinh lượng Protein toàn phần

28.000

6

Định lượng Albumine

28.000

7

Xét nghiệm GOT

27.000

8

Xét nghiệm GPT

27.000

9

Xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

27.000

10

Xét nghiệm Bilirubin toàn phần

27.000

11

LDH

29.000

12

Đinh lượng Triglycerides

32.000

13

Đinh lượng Cholestrol toàn phần

32.000

14

Đinh lượng HDL-Cholestrol

32.000

15

Đinh lượng LDL-Cholestrol

32.000

16

Điện gii đồ (Na+, K+, Cl+)

59.000

17

Định lượng Ca++ máu

38.000

18

Định lương Mg++ huyết thanh

46.000

19

Phn ứng CRP

100.000

20

FES (SẮT HUYẾT THANH)

53.000

21

Ferritin

90.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DCH

GIÁ THU

1

Procalcitonin

392.000

2

HIV (Ag+Ab Elisa)

126.000

3

HBsAg (hóa phát quang)

100.000

5

HBeAg ( ELISA)

100.000

6

Anti-HCV (ELISA)

150.000

7

BW (syphylis)

73.000

8

T3

100.000

9

T4

100.000

10

FT3

100.000

11

FT4

100.000

12

TSH

100.000

13

CA.125

195.000

14

HE4

300.000

16

CEA

120.000

23

Sốt xuất huyết (DENGUE)

250.000

24

Anticardiolipin IgM

571.000

25

Anticardiolipin IgG)

571.000

26

Beta 2 proteinl IgG

571.000

27

Beta 2 proteinl IgM

571.000

28

Chẩn đoán Rubella IgM bằng kthuật ELISA

150.000

29

Chẩn đoán Rubella IgG bằng kthuật ELISA

150.000

30

Anti- CMV IgG (ELISA)

150.000

31

Anti- CMV IgM (ELISA)

150.000

32

Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kthuật ELISA

150.000

33

Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kthuật ELISA

150.000

XÉT NGHIỆM NỘI TIẾT

GIÁ THU

1

Beta-hcg

120.000

2

AMH

800.000

3

FSH

120.000

4

LH

120.000

5

Estradiol (E2)

120.000

6

Prolactin

120.000

7

Progesterone

120.000

8

Testosterone

129.000

9

SHBG

140.000

10

Nuôi cấy định danh vi khuẩn,nấm (bằng PP thông thường)

230.00

SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TỪ D

BNG GIÁ THU DCH VKHÁM CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU
( ÁP DNG TỪ NGÀY 18/8/2017 TI PHÒNG KHÁM 191 NGUYỄN THMINH KHAI)

KHÁM DCH V

GIÁ THU

1

KHÁM DCH V

150.000

2

KHÁM DV HN GiỜ

300.000

3

TVẤN DI TRUYỀN

300.000

4

KHÁM NH-PHKHOA HN GiỜ

500.000

XÉT NGHIỆM HUYẾT HC

GIÁ THU

1

Tổng phân tích tế bào máu ngoi vi (hệ thống tự động hoàn toàn)

103.000

2

Máu lắng (bằng phương pháp thcông)

25.000

3

KST soát rét Ag (Test nhanh)

230.000

4

Đếm tế bào/ dch

40.000

5

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard

96.000

8

PT, TQ (bằng máy bán tự động, tự động)

61.000

9

APTT (TCK)

67.000

10

Nghiệm pháp Coombs TT (Scangel)

78.400

11

Nghiệm pháp Coombs GT (Scangel)

78.400

XÉT NGHIỆM SINH HÓA

GIÁ THU

1

Glycemie (đường huyết)

28.000

2

Định lượng Ure

28.000

3

Đinh lượng Creatinine

28.000

4

Đinh lượng axit Uric

28.000

5

Đinh lượng Protein toàn phần

28.000

6

Định lượng Albumine

28.000

7

Xét nghiệm GOT

27.000

8

Xét nghiệm GPT

27.000

9

Xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

27.000

10

Xét nghiệm Bilirubin toàn phần

27.000

11

LDH

29.000

12

Đinh lượng Triglycerides

32.000

13

Đinh lượng Cholestrol toàn phần

32.000

14

Đinh lượng HDL-Cholestrol

32.000

15

Đinh lượng LDL-Cholestrol

32.000

16

Điện gii đồ (Na+, K+, Cl+)

59.000

17

Định lượng Ca++ máu

38.000

18

Định lương Mg++ huyết thanh

46.000

19

Phn ứng CRP

100.000

20

FES (SẮT HUYẾT THANH)

53.000

21

Ferritin

90.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DCH

GIÁ THU

1

Procalcitonin

392.000

2

HIV (Ag+Ab Elisa)

126.000

3

HBsAg (hóa phát quang)

100.000

5

HBeAg ( ELISA)

100.000

6

Anti-HCV (ELISA)

150.000

7

BW (syphylis)

73.000

8

T3

100.000

9

T4

100.000

10

FT3

100.000

11

FT4

100.000

12

TSH

100.000

13

CA.125

195.000

14

HE4

300.000

16

CEA

120.000

23

Sốt xuất huyết (DENGUE)

250.000

24

Anticardiolipin IgM

571.000

25

Anticardiolipin IgG)

571.000

26

Beta 2 proteinl IgG

571.000

27

Beta 2 proteinl IgM

571.000

28

Chẩn đoán Rubella IgM bằng kthuật ELISA

150.000

29

Chẩn đoán Rubella IgG bằng kthuật ELISA

150.000

30

Anti- CMV IgG (ELISA)

150.000

31

Anti- CMV IgM (ELISA)

150.000

32

Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kthuật ELISA

150.000

33

Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kthuật ELISA

150.000

XÉT NGHIỆM NỘI TIẾT

GIÁ THU

1

Beta-hcg

120.000

2

AMH

800.000

3

FSH

120.000

4

LH

120.000

5

Estradiol (E2)

120.000

6

Prolactin

120.000

7

Progesterone

120.000

8

Testosterone

129.000

9

SHBG

140.000

10

Nuôi cấy định danh vi khuẩn,nấm (bằng PP thông thường)

230.000

Ảnh chụp Màn hình 2018-07-21 lúc 22.42.49
Ảnh chụp Màn hình 2018-07-21 lúc 22.42.33
Ảnh chụp Màn hình 2018-07-21 lúc 22.42.41
Nếu không muốn hại con, ngừng ngay những việc này từ hôm nay
Cho trẻ ăn kẹo, uống nước ngọt có gas, sử dụng smartphone, mắng chửi... là những việc khiến cho trẻ tổn thương cả thể chất lẫn tinh thần những chúng ta lại hay mắc phải...