www.bachkhoakienthuc.com

Giá bán thuốc tân dược vần A mới nhất

16/04/2016 23:30

Giá bán, địa chỉ bán thuốc tân dược theo tên thuốc vần A, có thành phần, hoạt chất, bán buôn, bán lẻ mới nhất.

Giá bán buôn thuốc tân dược vần A theo kê khai của doanh nghiệp

STT Tên Thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng SĐK Quy cách Đơn vị tính Gía bán buôn dự kiến (vnd) Doanh nghiệp sản xuất Doanh nghiệp kê khai Ngày KK/KKL
1 5- Fluorouracil "Ebewe" Fluorouracil 50mg/ml VN-4412-07 lọ 22,575 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 14/8/2008
2 5-Fluorouracil Ebewe Fluorouracil 5ml lọ 24,806 Ebewe Công ty Sarphaco 28/12/2010
3 ACC 200 Acetylcysteine 200mg VN-8168-04 Hộp 20 gói gói 1,979 Vimedimex 2 9/3/2009
4 ACC 200 Acetylcysteine 200mg VN-8168-04 gói 2,113 Hexal AG. Vimedimex 2 29/10/2008
5 ACC 200mg B/50 Acetylcystein Hộp x 50 gói gói 2,113 Sandoz Vimedimex 2
6 Accupril Quinapril HCl 5mg VN-5566-10 Hộp 7 x 14 viên viên 3,254 Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH Công ty CP DL TW2 15/7/2009
7 ACT Hib Ngừa viêm não mủ hộp 247,800 Sanofi Pasteur Công ty CP Dược MP May 14/12/2010
8 ACT HIB Hemophilus typ B conjugate vaccine Hộp x 1 lọ Lọ 222,600 Công ty CP Dược MP May 15/1/2009
9 Actapulgite sac 3g Attapulgite hộp x 30 gói gói 2,714 Beaufour Ipsen Pharma Công ty CP DL TW2
10 Actilyse Prelyophilisation solution rt-PA 50mg ống 9,911,160 Boehringer Ingelheim Vimedimex 2 7/2/2009
11 Actilyse Prelyophilisation solution, rt-PA Hộp x 2 ống ống 9,404,850 Boehringer Vimedimex 2
12 Actrapid HM Insulin ng­êi, rADN 100IU/ml VN-4407-07 lọ 267,330 Diethelm & Co., Ltd. Vimedimex 2 25/7/2008
13 Actrapid HM,dd tiêm 100IU/ml Insulin human, rDNA Hộp x 1 lọ lọ 267,330 Novo Nordisk Vimedimex 2
14 Acular Ketorolac tromethamine 5mg/ml VN-4151-07 lọ 61,110 Allergan, Inc. Vimedimex 2 25/7/2008
15 Acular dd nhỏ mắt 5mg/ml hộp 1 lọ 5 ml Ketorolac tromethamine Hộp x 1 lọ lọ 61,110 Allergan Vimedimex 2
16 Adalat 10mg Nifedipine 10mg VN-9423-05 viên 2,107 Bayer South East Asia Pte., Ltd. Công ty dược liệu TW 2 17/9/2008
17 Adalat 10mg Nifedipine 10mg VN-9423-05 Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 2,254 R.P. Scherer GmbH & Co. Germany Công ty CP DL TW2 4/12/2009
18 Adalat cap 10mg Nifedipine hộp x 30 viên viên 2,107 Bayer (South East Asia) Pte.Ltd Công ty CP DL TW2
19 Adalat LA tab 30 mg Nifedipine hộp x 30 viên viên 9,454 Bayer (South East Asia) Pte.Ltd Công ty CP DL TW2
20 Adenosin "Ebewe" Adenosine 3mg/ml VN-6140-08 Hộp 173,250 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 14/8/2008
21 Adenosine Ebewe Adenosine 6mg/2ml ống 34,178 Ebewe Công ty Sarphaco 28/12/2010
22 Aggrenox Dipyridamole; Acetylsalicylic acid VN-3827-07 viên 5,577 Boehringer Ingelheim International GmbH Vimedimex 2 25/7/2008
23 Aggrenox Dipyridamole; Acetylsalicylic acid VN-3827-07 Hộp 359,415 Boehringer Ingelheim International GmbH Vimedimex 2 11/11/2008
24 Aggrenox Dipyridamole; Acetylsalicylic acid VN-3827-07 Hộp 60viên viên 6,884 Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Vimedimex 2 3/7/2009
25 Aggrenox 200 Dipyridamole, acetylsalicylic acid Hộp x 60 viên Viên 359,415 Vimedimex 2 1/1/2009
26 Aggrenox 200 Dipyridamole acetylsalicylic acid Hộp x 60 viên viên 5,577 Boehringer Vimedimex 2
27 Aldactone Spironolactone 25mg VN-4548-07 viên 1,975 Pfizer (Thailand) Ltd. Công ty dược liệu TW 2 23/3/2009
28 Aldactone Spironolactone 25mg VN-4548-07 viên 1,975 Pfizer (Thailand) Ltd. Công ty dược liệu TW 2 23/3/2009
29 Aldactone Spironolactone 25mg VN-16854-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên viên 1,975 Olic (Thailand) Ltd. Công ty DPTW 2 23/3/2009
30 Alegysal Pemirolast Kali 0,1% VN-5088-07 lọ 61,635 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Vimedimex 2 25/7/2008
31 Alegysal Pemirolast Kali 0,1% VN-5088-07 Hộp 1lọ 5ml lọ 65,835 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Vimedimex 2 21/7/2009
32 Alegysal 0.1% pemirolast Hộp x 1 lọ lọ 61,635 Santen Vimedimex 2
33 Alexan Cytarabine 100mg/5ml lọ 62,475 Ebewe Công ty Sarphaco 28/12/2010
34 Alexan Cytarabine 500mg/10ml lọ 141,671 Ebewe Công ty Sarphaco 28/12/2010
35 Alexan Cytarabine 20mg/ml VN-1822-06 Hộp 565,000 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 27/11/2008
36 Alexan Cytarabine 50mg/ml VN-1823-06 Hộp 128,500 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 27/11/2008
37 Alexan 100mg/5ml inj Cytarabine Hộp x 1ống Ống 56,500 Công ty Dược Sài Gòn 1/1/2009
38 Alexan 500mg/10ml inj Cytarabine Hộp x 1ống ống 128,500 Công ty Dược Sài Gòn 1/1/2009
39 Alfa Preastig VN-2089-06 viên 4,585 Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore Công ty dược - TBYT Đà Nẵng 16/9/2008
40 Alka Seltzer acetyl salicylic acid, sodium bicarbonate, citric acid Hộp x 10 vỉ x 2 viên viên 1,586 Bayer Vimedimex 2
41 Alka-Seltzer Acetyl Salicylic acid; sodium bicarbonate; citric acid VN-8862-04 viên 1,586 Zuellig Pharma Pte., Ltd. Vimedimex 2 1/10/2008
42 Alka-Seltzer Acetyl Salicylic acid; sodium bicarbonate; citric acid VN-8862-04 viên 1,496 Zuellig Pharma Pte., Ltd. Vimedimex 2 1/10/2008
43 Alphagan P Brimonidine Tartrate 0,15% (1,5mg/ml) VN-5168-08 lọ 93,975 Allergan, Inc. Vimedimex 2 25/7/2008
44 Alphagan P dd nhỏ mắt 0,15% hộp 1 lọ 5ml Brimonidine tartrate Hộp x 1 lọ lọ 93,975 Allergan Vimedimex 2
45 Alpovic Alpovic 500mg VN-5037-07 Lọ 100 viên viên 1,373 Vimedimex 2 9/7/2008
46 Amaryl Glimepiride 2mg VN-6299-08 Hộp 117,369 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 28/8/2008
47 Amaryl Glimepiride 4mg VN-6300-08 Hộp 162,000 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 28/8/2008
48 Amikacin Amikacin 250mg/50ml VN-0295-06 Chai 250ml; 500ml ống 26,250 Vimedimex 2 26/6/2008
49 Amikacin 125mg/ml Amikacin sulfate 125mg/ml VN-3945-07 Hộp 10 ống 2ml ống 37,800 Vimedimex 2 26/6/2008
50 Amikacin 250mg/ml Amikacin sulfate 250mg/ml VN-3946-07 Hộp 10 ống 2ml ống 54,600 Vimedimex 2 26/6/2008
51 Aminosteril C¸c Acid Amin 5% VN-7881-03 chai 72,000 Fresenius Kabi Deutschland GmbH Công ty dược liệu TW 2 5/9/2008
52 Aminosteril N-Hepa 8% Hçn hîp acid amin 80g/1000ml VN-17437-13 chai 104,000 Fresenius Kabi Austria GmbH. Công ty cổ phần dược liệu TW 2 29/12/2008
53 Aminosteril N-Hepa 8% Hçn hîp acid amin 80g/1000ml VN-17437-13 Chai 500ml chai 164,100 Fresenius Kabi Austria GmbH. Công ty cổ phần dược liệu TW 2 29-Dec-08
54 Aminosteril sol 5% 500ml acid amin hộp x 1 chai chai 72,000 Fresenius Kabi Asia Pacific Công ty CP DL TW2
55 Amlibon 5mg Amlodipin besilate 5mg Amlodipin VN-1027-06 viên 2,915 Sandoz GmbH. Vimedimex 2 25/7/2008
56 Amlibon Tablet 5 mg B/30 amlodipine besilate Hộp x 30 viên viên 2,915 Sandoz Vimedimex 2
57 AMLOR TAB Amlodipine 5mg VN-9352-05, VN-9794-10 3 vỉ x 10 viên/ hộp viên 7,953 Pfizer Australia Pty Ltd-Úc Công ty dược liệu TW 2 21/7/2008
58 AMLOR TAB Amlodipine 5mg VN-9352-05, VN-9794-10 3 vỉ x 10 viên/ hộp viên 7,953 Pfizer Australia Pty Ltd-Úc Công ty dược liệu TW 2 21/7/2008
59 AMLOR Amlodipine 5mg VN-10465-10 3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 7,593 Pfizer PGM - Pháp Công ty CP DL TW2
60 Andriol Testocap cap 40mg Testosterone undecanoate hộp x 30 viên viên 6,725 N.V. Organ Hà lan Công ty CP DL TW2
61 Andriol Testrocaps (®ãng gãi t¹i N.V Organon-The Netherland) Testosterone Undecanoate 40mg VN-8504-04 viên 6,725 N.V. Organon Công ty dược liệu TW 2 23/9/2008
62 Androcur Cyproterone acetate 50mg VN-5855-08 Hộp 5 vỉ x 10 viên viên 15,136 Delpharm Lille SAS Công ty CP DL TW2 4/12/2009
63 Anexate 5 ml 0,5 mg B/5 Flumazenil Hộp x 5 ống ống 338,982 Roche Vimedimex 2
64 Anexate Roche Flumazenil 0,5mg/5ml VN-8470-04 ống 338,982 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 2/10/2008
65 Angioten Losartan potassium 50mg VN-1494-06 viên 4,481 PT Kalbe Farma Tbk Công ty dược - TBYT Hà Nội 11/2/2009
66 Angioten Losartan potassium 50mg VN-1494-06 viên 4,481 PT Kalbe Farma Tbk Công ty dược - TBYT Hà Nội 11/2/2009
67 Antadys 100 mg 15 CPRS Flurbiprofen Hộp x 1vỉ x 15 viên viên 2,408 Merck Vimedimex 2
68 Antibio sac Lactobacillus acidophilus hộp x 10 gói gói 2,027 N.V. Organ Hà lan Công ty CP DL TW2
69 Antibio tropical sac Lactobacillus acidophilus hộp x 10 gói gói 2,306 N.V. Organ Hà lan Công ty CP DL TW2
70 Antifen 0.3% Eye Drops Tobramycin 15mg/5ml VN-6552-08 Hộp 1 lọ 5ml lọ 2,939,827 Vimedimex 2 21/5/2008
71 APDrops Moxifloxacin HCl 0,5% Moxifloxacin VN-4145-07 lọ 33,000 Ajanta Pharma Ltd. Công ty dược - TBYT Hà Nội 21/5/2009
72 APDrops Moxifloxacin HCl 0,5% VN-4145-07 Hộp 1 lọ 5ml lọ 33,000 Ajanta Pharma Ltd. Công ty dược - TBYT Hà Nội 21/5/2009
73 Apranax Naproxen Sodium 275mg VN-0880-06 viên 2,993 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 25/7/2008
74 Apranax Naproxen Sodium 550mg VN-0881-06 viên 3,557 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 25/7/2008
75 Apranax 275 mg Naproxen NA Hộp x 10 viên viên 2,993 Roche Vimedimex 2
76 Apranax 550 mg Naproxen NA Hộp x 2 vỉ x 8 viên viên 3,557 Roche Vimedimex 2
77 Aprovel Irbesartan 150mg VN-5082-07 Hộp 249,480 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 25/9/2008
78 Aprovel Irbesartan 300mg VN-5083-07 Hộp 374,220 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 25/9/2008
79 Aprovel Irbesartan 150mg VN-5082-07 Hộp 2 vỉ x 14 viên viên 249,445 Sanofi Winthrop Industrie Công ty dược TP. HCM 22/1/2010
80 Aprovel Irbesartan 300mg VN-5083-07 Hộp 2 vỉ x 14 viên viên 404,168 Sanofi Winthrop Industrie Công ty dược TP. HCM 22/1/2010
81 Arcalion Sulbutiamine viên 2,529 Les Laboratories Servier Công ty CP DL TW2 22/6/2010
82 Arcalion Sulbutiamine 200mg VN-3076-07 Hộp 2 vỉ x15 viên; hộp 4 vỉ x15 viên viên 2,360 Les Laboratories Servier Công ty CP DL TW2 29/9/2009
83 Arcalion (L) Sulbutiamine 200mg viên 2,360 Les Laboratories Servier Công ty CP DL TW2 29/9/2009
84 Aredia (NSX èng dung m«i: Nycomed GmbH - Austria) Pamidronate disodium 30mg VN-1462-06 lọ 1,967,073 Novartis AG. Vimedimex 2 29/10/2008
85 Aredia (NSX èng dung m«i: Nycomed GmbH - Austria) Pamidronate disodium 30mg VN-1462-06 lọ 1,967,073 Novartis AG. Vimedimex 2 29/10/2008
86 Aredia 30mg Pamidronate disodium Hộp x 2 lọ lọ 1,967,073 Novatis Vimedimex 2
87 Arginine Veyron L+arginine hydrochloride 1g VN-5713-08 Hộp 20 ống 5ml ống 6,300 Vimedimex 2 21/5/2008
88 Aromasin Exemestan 25mg VN-8859-09 2 vĩ * 15 viên viên 82,440 Pfizer Italia S.R.L Công ty CP DL TW2 15/7/2009
89 Aspegic DL-lysine acetylsalicylate 250MG hộp 23,751 Sanofi Aventis Cty Dược Sài Gòn (sapharco) 1/12/2010
90 Aspegic Acetylsalicylic acid VN-4609-07 Hộp 17,820 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 14/11/2008
91 Aspegic infants DL-lysine acetylsalicylate 100MG hộp 19,227 Sanofi Aventis Cty Dược Sài Gòn (sapharco) 22/01/10
92 Aspegic infants 100mg DL-lysine acetylsalicylate Hộp 20 gói Gói 17,820 Công ty Dược Sài Gòn 1/1/2009
93 Atarax tab 25 mg hydroxyzine hộp x 30 viên viên 1,967 USB.SA-Belgium Công ty CP DL TW2
94 Augmentin Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate 1g amoxicillin/ 200mg acid clavulanic VN-4931-07 lọ 42,308 GlaxoSmithKline Pte., Ltd. Công ty dược liệu TW 2 21/10/2008
95 Augmentin Amoxicillin Trihydrate, Clavulanic acid 500mg/62,5mg VN-4459-07 gói 9,627 GlaxoSmithKline Pte., Ltd. Công ty dược liệu TW 2 21/10/2008
96 Augmentin Amoxicillin, Kali clavulanat Mçi gãi chøa Amoxicillin VN-7187-08 gói 9,627 GlaxoSmithKline Pte., Ltd. Công ty dược liệu TW 2 21/10/2008
97 Augmentin Amoxicillin Trihydrate, Clavulanic acid 500mg/62,5mg VN-4459-07 Hộp 12 gói gói 14,697 Glaxo Wellcome Production Công ty CP DL TW2 10/2/2010
98 Augmentin Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate 1g + 200mg VN-4931-07 Hộp 10 lọ lọ 45,180 Beecham S.A. Công ty CP DL TW2 10/2/2010
99 Augmentin 250/31.25 sac 250 mg Amoxcillin, clavulanate kali hộp x 12 gói gói 9,627 GlaxoSmithKline Pte Ltd Công ty CP DL TW2
100 Augmentin 500/62.5mg sac Amoxcillin, clavulanate kali hộp x 12 gói gói 14,017 GlaxoSmithKline Pte Ltd Công ty CP DL TW2
101 Augmentin BD Amoxicillin, acid clavulanic 1g viên 19,086 GSK Công ty CP DL TW2 2/9/2010
102 Augmentin BD tab 1g amoxicillin, acid clavulanic hộp x 14 viên viên 18,203 GlaxoSmithKline Pte Ltd Công ty CP DL TW2
103 Augmentin inj 1g amoxicillin, acid clavulanic hộp x 10 lọ lọ 42,308 GlaxoSmithKline Pte Ltd Công ty CP DL TW2
104 Avandamet Rosiglitazon maleate; Metformin Hydrochloride 2mg/500mg VN-1326-06 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên viên 8,694 Glaxo Wellcome SA Công ty CP DL TW2 10/2/2010
105 Avandia Rosiglitazone maleate 8mg VN-1327-06 Hộp 1 vỉ; 2 vỉ x 14 viên viên 33,050 Glaxo Wellcome SA Công ty CP DL TW2 10/2/2010
106 Avandia Rosiglitazone maleate 4mg VN-1328-06 Hộp 1 vỉ; 2 vỉ; 4 vỉ x 14 viên viên 16,684 Glaxo Wellcome SA Công ty CP DL TW2 10/2/2010
107 Avastin Bevacizumab 400mg/16ml lọ 30,266,250 Roche Vimedimex 2 1/7/2010
108 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml lọ 8,285,865 Roche Vimedimex 2 1/7/2010
109 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml VN1-131-09 lọ 7,762,545 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 2/10/2008
110 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml VN1-131-09 Hộp 1 lọ 4ml lọ 7,173,810 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 8/9/2008
111 Avastin 100 mg lọ 4 ml Bevacizumab Hộp x 1 lọ lọ 7,762,545 Roche Vimedimex 2
112 Avaxim 160 Hepatitis Hộp x 1 liều Liều 298,200 Công ty CP Dược MP May 15/1/2009
113 Avaxim 160U Viêm gan siêu vi A hộp 354,900 Sanofi Pasteur Công ty CP Dược MP May 14/12/2010
114 Avaxim 80U Viêm gan siêu vi A hộp 247,800 Sanofi Pasteur Công ty CP Dược MP May 14/12/2010
115 Avodart Dutasterid 0,5mg VN-8476-04 Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 17,259 R.P. Scherer S.A Công ty CP DL TW2 10/2/2010
116 Axonir Cefdinir 300mg VN-2759-07 Hộp 240,000 Công ty TNHH Dược phẩm Hùng Thịnh Công ty dược liệu TW 2 19/3/2008
117 Azithrin-250 Azithromycin 250mg VN-10353-05 Hộp 87,296 Strides Arcolab Ltd. Công ty dược liệu TW 2 19/3/2008

Giá bán thuốc trên được doanh nghiệp đăng ký với Cục Quản lý dược. Giá bán trên thị trường tại các quầy thuốc, nhà thuốc có thể thay đổi. Tham khảo để có so sánh giá thuốc tốt nhất.

Nếu không muốn hại con, ngừng ngay những việc này từ hôm nay
Cho trẻ ăn kẹo, uống nước ngọt có gas, sử dụng smartphone, mắng chửi... là những việc khiến cho trẻ tổn thương cả thể chất lẫn tinh thần những chúng ta lại hay mắc phải...