Giá bán thuốc tân dược vần B, C mới nhất
17/04/2016 22:10
Gián bán thuốc tân dược (thuốc tây) vần B, C theo đăng ký của nhà nhập khẩu với Cục Quản lý Dược Việt Nam mới nhất.
Bản tổng hợp giá bán thuốc tây (thuốc tân dược) theo đăng ký của nhà nhập khẩu.
Tên Thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ - Hàm lượng | SĐK | Quy cách | Đơn vị tính | Gía bán buôn dự kiến (vnd) | Doanh nghiệp sản xuất | Doanh nghiệp kê khai | Ngày KK/KKL |
Bactroban | Mupirocin | 22mg/g | VN-0357-06 | Hộp 1 tuýp 5g, 15g | tuýp | 37,887 | SmithKline Beecham | Công ty CP DL TW2 | 10/2/2010 |
Bambec (®ãng gãi t¹i AstraZeneca - Philippines) | Bambuterol | 10mg | VN-9412-05 | viên | 5,639 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | |
Beautycap soft capsule | L-Cystine | 500mg | VN-4355-07 | Hộp 20 vỉ x 5 viên | hộp | 138,720 | Vimedimex 2 | 29/4/2008 | |
Becombion Inj amps | Vitamin B1,B2,B5,B6,B12 | hộp x 6 ống | ống | 4,375 | Merck sante | Vimedimex 2 | |||
Becombion Syrups 110 ml | Vitamin B1,B2,B5,B6,B13 | hộp x 1 chai | chai | 23,835 | Merck sante | Vimedimex 2 | |||
Becozyme | Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP , Vitamin B5 | VN-5854-08 | ống | 9,161 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | ||
Becozyme | Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP , Vitamin B5 | VN-5854-08 | ống | 9,713 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | ||
Becozyme,Inj | Các vitamin B1,B2,B5,B6,PP | Hộp x 12 ống | ống | 9,713 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Benalapril 5 | Enalapril | 5mg | VN-0054-06 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Hộp | 53,156 | Berlin Chemie AG | Công ty XNKYT TP. HCM | 27/11/2009 |
Benzathine Penicillin for injection | Penicillin G Benzathine tetrahydrate | 1,2 MUI | VN-6590-08 | Hộp 50lọ | Lọ | 1,024 | Vimedimex 2 | 16/7/2008 | |
Bepanthen Ointment | Dexpanthenol | 5% | VN-8133-04 | tuýp | 6,090 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Bepanthen Ointment | Dexpanthenol | 5% | VN-8133-04 | tuýp | 5,775 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Bepanthen Ointment | Dexpanthenol | 5% | VN-8133-04 | hộp 1 tuýp 30g | 36,960 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 1-Oct-08 | |
Bepanthen Ointment | Dexpanthenol | 5% | VN-8133-04 | hộp 1 tuýp 30g | 34,860 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 1-Oct-08 | |
Bepanthen Oitment 5% 30 g | dexapanthenol | Hộp x 1 tub | tuýp | 36,960 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Bepanthene | Dexpanthenol | 100mg | VN-4171-07 | viên | 1,948 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Bepanthene | Dexpanthenol | 250mg/ml | VN-4170-07 | ống | 9,415 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Bepanthene | Dexpanthenol | 100mg | VN-4171-07 | viên | 2,063 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Bepanthene | Dexpanthenol | 250mg/ml | VN-4170-07 | ống | 9,993 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Bepanthene Inj 250 mg/ml | dexapanthenol | Hộp x 6 ống | ống | 9,993 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Bepathen Oitment 5% 3.5g | dexapanthenol | Hộp x 1 tub | tuýp | 6,090 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Bepathene 100 mg | dexapanthenol | Hộp x 2 vỉ x 10 viên | viên | 2,063 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Béres Drops | Các nguyên tố vi lượng | . | VN-10058-05 | Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 100ml | chai | 76,000 | Vimedimex 2 | 21/5/2008 | |
Berocca Calcium and Magnesium | Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B8, B12, Vitamin C, Calci, magnesi | VN-7476-09 | viên | 5,922 | Bayer Sante Familiale | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | ||
Berocca Calcium and Magnesium | Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B8, B12, Vitamin C, Calci, magnesi | VN-7476-09 | viên | 6,269 | Bayer Sante Familiale | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | ||
Berocca,viên sủi | Vitamin, minerals | Hộp x 1 tub | tuýp | 6,269 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Berodual | Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide | 50mcg; 20mcg | VN-6454-08 | Hộp 1 bình xịt 10ml gồm 200 nhát xịt | Lo | 134,442 | Boehringer Ingelheim International GmbH | Vimedimex 2 | 3/7/2009 |
Betadin Antiseptic 10% 125ml | Povidone Iodine | Hộp x 1 lọ | Lọ | 38,535 | Công ty CPDL TWII | 15/2/2009 | |||
Betadin Gargle Sol 1% | Povidone Iodine | Hộp x 1 lọ | Lọ | 53,865 | Công ty CPDL TWII | 15/2/2009 | |||
Betadin Vaginal Sol 125 | Povidone Iodine | Hộp x 1 lọ | Lọ | 38,535 | Công ty CPDL TWII | 15/2/2009 | |||
Betadine Antiseptic Solution | Povidone Iodine | 10% | VN-9787-05 | lọ | 36,700 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 18/3/2008 | |
Betadine Antiseptic Solution | Povidone Iodine | 10% | VN-9787-05 | lọ | 38,535 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 12/2/2009 | |
Betadine Gargle Sol 1% 125ml | Povidone iodine | hộp x 1 lọ | lọ | 51,393 | Mundipharma, Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | |||
Betagan Liquifilm | Levobunolol Hydrochlorid | 5mg/ml | VN-2093-06 | lọ | 64,050 | Allergan, Inc. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Betagan Liquifilm dd nhỏ mắt 5mg/ml hộp 1 lọ 5 ml | Levobunolol hydrochloride | Hộp x 1 lọ | lọ | 64,050 | Allergan | Vimedimex 2 | |||
Betaloc Zok 25mg | Metoprolol succinate | Metoprolol tartrate 25mg/ viªn | VN-6895-08 | viên | 4,620 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | |
Betaloc Zok 50mg | Metoprolol succinate | Metoprolol tartrate 50mg/ viªn | VN-6896-08 | viên | 5,779 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | |
Betoptic S | Betaxolol HCl | 0.25%-5ml | lọ | 77,400 | Alcon pharmaceutical | Công ty CP DL TW2 | 22/6/2009 | ||
Betoptic S | Betaxolol | 0,25% | VN-9504-05 | lọ | 77,400 | Công ty TNHH Phát triển | Công ty dược liệu TW 2 | 4/5/2009 | |
Biafine | Trolamin | VN-8014-03 | Hộp | 58,305 | Tedis S.A. | Công ty XNKYT Đồng Tháp | 20/6/2008 | ||
Biafine | Trolamin | VN-8014-03 | 4 Đợt | Hộp 1 tuýp 93g | 70,980 | Tedis S.A. | Công ty XNKYT Đồng Tháp | 20-Jun-08 | |
Binoclar 250mg | Clarithromycin | 250mg | VN-4605-07 | viên | 98,200 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 24/9/2008 | |
Binoclar 250mg | Clarithromycin | 250mg | VN-4605-07 | viên | 98,200 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 24/9/2008 | |
Binoclar 500mg | Clarithromycin | 500mg | VN-4606-07 | viên | 176,760 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 24/9/2008 | |
Binoclar 500mg | Clarithromycin | 500mg | VN-4606-07 | viên | 176,760 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 24/9/2008 | |
Binozyt | Azithromycin | 250mg | VN-10332-05 | Hộp 1 vỉ 6 viên | hộp | 115,221 | Vimedimex 2 | 14/11/2008 | |
Binozyt 500mg | Azithromycin | 500mg | VN-4607-07 | Hộp 1 vỉ x 2 viên | viên | 40,195 | Vimedimex 2 | 6/8/2008 | |
Biodroxil | Cefadroxil | 500mg | VN-10333-05 | viên | 4,573 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Biodroxil | Cefadroxil | 500mg | VN-10333-05 | viên | 4,573 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Biodroxil 500mg B/23 | Cefadroxil | Hộp x 12 viên | viên | 4,573 | Sandoz | Vimedimex 2 | |||
Biontine Bayer 5mg | biotin | Hộp x 2 vỉ x 10 viên | viên | 3,255 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Biotine Bayer | Biotin (Vitamin H) | 5mg | VN-4172-07 | viên | 3,071 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Biotine Bayer | Biotin (Vitamin H) | 5mg | VN-4172-07 | viên | 3,255 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Biotine Bayer | Biotin (Vitamin H) | 5mg | VN-4172-07 | viên | 9,993 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Biotine Bayer Inj 5mg/ml | biotin | Hộp x 6 ống | ống | 9,993 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Biotine Roche 0.5 pour cent | Biotin (Vitamin H) | 5mg/ml | VN-4173-07 | ống | 9,415 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Bi-preterax | Perindopril tert Butylamin (4,0mg); Indapamid (1,25mg) | VN-3070-07 | Hộp 1 vỉ 30 viên | viên | 5,524 | Les Laboratoires Servier Industrie | Công ty CP DL TW2 | 29/9/2009 | |
Bi-preterax tab 4 mg | Perindopril tert butylamin, Indapamide | hộp x 30 viên | viên | 5,124 | Les Laboratories Servier | Công ty CP DL TW2 | |||
Bisolvon Elixir | Bromhexin Hydrochloride | 4mg/5ml | VN-0754-06 | lọ | 27,720 | Boehringer Ingelheim International GmbH | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Bisolvon Elixir | Bromhexin Hydrochloride | 4mg/5ml | VN-0754-06 | Hộp 1 chai 60ml | Chai | 29,190 | Olic (Thailand) Ltd. | Vimedimex 2 | 3/7/2009 |
Bone-Caol | Calcitriol | 0,25mcg | VN-2711-07 | Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên | viên | 3,900 | Vimedimex 2 | 3/7/2008 | |
Bonefos | Disodium clodronate | 400mg | VN-2486-06 | viên | 28,088 | Schering AG | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | |
Bonefos | Disodium clodronate | 300mg/5ml | VN-2485-06 | ống | 269,640 | Schering AG | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | |
Bonefos cap 400mg | Disodium clodronate | hộp x 100 viên | viên | 28,088 | Bayer (South East Asia) Pte.Ltd | Công ty CP DL TW2 | |||
Bonefos infusion 60mg/ml | Disodium clodronate | hộp x 5 ống | ống | 269,640 | Bayer (South East Asia) Pte.Ltd | Công ty CP DL TW2 | |||
Botox | Clostridium botulinum toxin type A | 100 ®¬n vÞ/ lä | VN-6880-08 | lọ | 5,029,500 | Allergan, Inc. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Botox | Clostridium, botulium, toxin type A | hộp x 1 lọ | lọ | 5,029,500 | Botox | Vimedimex 2 | |||
Braito | Tetrahydrozoline | 0,05% | VN-8106-04 | lọ | 8,631 | Diethelm & Co., Ltd. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Braito 0.05% | Tetrahydrozoline | Hộp x 1 lọ | lọ | 8,631 | Konimex | Vimedimex 2 | |||
Bricanyl | Terbutaline | 0,5mg/ml | VN-8051-04 | ống | 11,990 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | |
Brimonidine Tartrate | Brimonidine Tartrate | 5ml | lọ | 77,200 | Alcon pharmaceutical | Công ty CP DL TW2 | 22/6/2009 | ||
Brimonidine Tartrate | Brimonidine Tartrate | 0,2% | VN-1571-06 | lọ | 77,200 | Alcon Pharmaceuticals Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 4/5/2009 | |
Broncho Vaxom Children 3.5mg | Tinh chất vi khuẩn đụng khụ | Hộp 10 ống | Ống | 85,200 | Công ty Dược Sài Gòn | 1/1/2009 | |||
Broncho-Vaxom Adults | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;... | 7mg | VN-2315-06 | Hộp | 132,000 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 27/11/2008 | |
Broncho-Vaxom Children | VK đông khô của Haemophilus… | 3.5mg | viên | 9,757 | Ebewe | Công ty Sarphaco | 28/12/2010 | ||
Broncho-Vaxom Children | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;... | 3,5mg | VN-2316-06 | Hộp | 85,200 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 27/11/2008 | |
Calcinol RB | Calci carbonat; Tricalci phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol | VN-0566-06 | viên | 318 | Raptakos, Brett & Co., Ltd. | Vimedimex 2 | 10/9/2008 | ||
Calcium Sandoz tab 500mg | Calci carbonate, calci lactate gluconate | Hộp x 20 viên | Viên | 3,124 | Công ty CP DL TW2 | 15/2/2009 | |||
Calcium Sandz unwrap tab 500mg | Calci carbonate, calci lactate gluconate | hộp x 20 viên | viên | 3,240 | Novartis AG | Công ty CP DL TW2 | |||
Cal-D Vita | Calcium, cholecalciferol | Hộp x 10 viên | viên | 3,864 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Cal-D-Vita | Calcium; Cholecalciferol | VN-1595-06 | viên | 3,644 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | ||
Campto | Irinotecan | 40mg/2ml | VN-10462-10 | 1 lọ / 1 hộp | Lọ | 1,471,610 | Pfizer (Perth) Pty Ltd | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 |
Campto | Irinotecan | 100mg/5ml | VN-10463-10 | 1 lọ 5ml/ hộp | Lọ | 3,679,240 | Pfizer (Perth) Pty Ltd | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 |
Campto | Irinotecan | 40mg/2ml | VN-0544-06 | Hộp 1 lọ 2ml | lọ | 1,471,610 | Aventis Pharma (Dagenham) | Công ty CP DL TW2 | 23/3/2009 |
Canesten | Clotrimazole | 100mg | VN-0051-06 | viên | 7,980 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Canesten | Clotrimazole | 1% | VN-4736-07 | tube | 11,025 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Canesten | Clotrimazole | 500mg | VN-3386-07 | viên | 52,395 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Canesten | Clotrimazole | 100mg | VN-0051-06 | viên | 8,470 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Canesten | Clotrimazole | 500mg | VN-3386-07 | viên | 55,545 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | |
Canesten kem bôi da 1 % | Clotrimazole | hộp x 1 tub | tuýp | 11,760 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Canesten viên đặt âm đạo 100 mg | Clotrimazole | hộp x 6 viên | viên | 8,470 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Canesten viên đặt âm đạo 500mg | Clotrimazole | hộp x 1 tub | tuýp | 55,545 | Bayer | Vimedimex 2 | |||
Cantar 4 | Candesartan | 4mg | VN-2308-06 | Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | viên | 3,079 | Vimedimex 2 | 21/5/2008 | |
Cantar 8 | Candesartan | 8mg | VN-2309-06 | Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | viên | 3,966 | Vimedimex 2 | 21/5/2008 | |
Captohexal 25 | Captopril | 25mg | VN-4475-07 | viên | 908 | Salutas Pharma GmbH | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Captohexal 25mg | Captopril | Hộp x 10 vỉ x 10 viên | viên | 897 | Sandoz | Vimedimex 2 | |||
Captohexal Comp 25/12.5 | Captopril, hydrochlorothiazid | Hộp x 10 vỉ x 10 viên | viên | 908 | Sandoz | Vimedimex 2 | |||
Caravit Tab 250mg | Levofloxacin | Hộp x 5 viên | Viên | 21,514 | Công ty CPDL TWII | 15/2/2009 | |||
Carduran | Doxazosin mesylate | 2mg Doxazosin | VN-0973-06 | viên | 8,435 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Carduran | Doxazosin mesylate | 2mg Doxazosin | VN-0973-06 | viên | 8,435 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Carduran | Doxazosin mesylate | 2mg | VN-14304-11 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | viên | 8,435 | Pfizer (Australia) Pty., Ltd. | Công ty DPTW 2 | 23/3/2009 |
Casodex (®ãng gãi t¹i AstraZeneca UK Limited) | Bicalutamide | 50mg | VN-9937-10 | Hộp 1 chai 30 viên | viên | 114,128 | AstraZeneca AB., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 |
Catacol | Dinatri Inosin, Monophosphat | 0.1% - 10ml | lọ | 22,000 | Alcon pharmaceutical | Công ty CP DL TW2 | 22/6/2009 | ||
Catacol | Dinatri Inosin Monophosphate | 0,1% | VN-8451-04 | lọ | 22,000 | Công ty TNHH Phát triển | Công ty dược liệu TW 2 | 4/5/2009 | |
Cataflam 25 | Diclofenac potassium | 25mg | VN-7775-09 | viên | 2,831 | Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | |
Cataflam 25 | Diclofenac potassium | 25mg | VN-7775-09 | viên | 2,831 | Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | |
Cataflam sct 1x10 | Diclofenac kali | 25MG | viên | 3,095 | Novartis AG | Vimedimex 2 | 17/09/10 | ||
Cataflam SCT 25mg | Diclofenac sodium | Hộp x 10 viên | viên | 2,831 | Novatis | Vimedimex 2 | |||
Cavinton | 10mg/2ml | VN-9211-09 | Hộp 10 ống x 2ml | ống | 14,606 | Gedeon Richter Plc. | Công ty dược - VTYT Bến Tre | 5/8/2009 | |
Cavinton | 10mg/2ml | VN-9211-09 | Hộp 10 ống x 2ml | ống | 2,158 | Gedeon Richter Plc. | Công ty dược - VTYT Bến Tre | 5/8/2009 | |
Ceclor | Cefaclor | 250mg | VN-5147-07 | viên | 12,627 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 1/9/2008 | |
Ceclor | Cefaclor | 125mg | VN-3338-07 | lọ | 81,701 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 1/9/2008 | |
Ceclor | Cefaclor | 375mg | VN-3820-07 | viên | 17,144 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 1/9/2008 | |
Ceclor cap 250mg | Cefaclor | hộp x 12 viên | viên | 12,627 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | |||
Ceclor sac 125mg | Cefaclor | hộp x 6 túi | túi | 8,802 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | |||
Ceclor SR tab 375mg | Cefaclor | hộp x 6 viên | viên | 16,137 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | |||
Ceclor sus 125mg 60ml | Cefaclor | hộp x 1 lọ | lọ | 88,237 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | |||
Ceclor tab 375mg | Cefaclor | hộp x 10 viên | viên | 17,144 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | |||
Cefixime dry suspension | Cefixime | 100mg | VN-9372-05 | Hộp 10 gói | hộp | 81,350 | Vimedimex 2 | 29/5/2008 |
Giá bán thuốc nói trên là giá đăng ký, giá bán tại hiệu thuốc có thể thay đổi.
Bình luận
Giá siêu âm, khám thai, khám bệnh của Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
Bị chó cắn trầy da, cào xước nhẹ có sao không?
Bị lẹo ở mắt bao lâu thì khỏi, cần kiêng gì?
Bị bong gân bao lâu thì khỏi, cần lưu ý những gì?
Bác sĩ nhổ răng khôn, trồng răng giỏi ở Hà Nội và lịch làm việc
Chi phí chụp cộng hưởng từ MRI giá bao nhiêu tiền?
Bệnh viện nào chuyên về gan, địa chỉ khám bệnh gan tốt nhất
Giá khám tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương mới nhất
Lịch khám Bệnh viện Hùng Vương mới nhất
Lịch khám Bệnh viện Chợ Rẫy mới nhất
Thủ tục khám sức khỏe xuất cảnh, chích ngừa và những lưu ý
Lịch khám Bệnh viện Tim Hà Nội mới nhất
-
Nghiên cứu của ĐH Harvard: Trẻ có 3 đặc điểm này lớn lên KIẾM TIỀN rất siêu, không phải cứ học giỏi là sẽ giàu có
-
Tôi dặn con: Sau này bố mẹ mất là hết, chẳng phải hương khói giỗ chạp làm gì cả
-
“Đại gia ngầm” số 1 Trung Quốc, sở hữu 3.000 hecta đất ở Hồng Kông, nhưng không hề bán hay cho thuê, làm giàu bằng cách hiến tặng những mảnh nhỏ
-
Bài học từ tư duy triệu phú: Không tham lợi nhuận nhỏ là người nỗ lực nhưng làm được 2 việc này mới đến gần với thành công
-
Người có phẩm đức sẽ không hèn, có học thức sẽ không nghèo
-
Vì sao làm càng nhiều sẽ càng chịu thiệt thòi: Không biết 5 quy tắc ngầm này, bạn vừa hại thân, vừa khiến sự nghiệp xuống dốc!