Giá thuốc tân dược vần D mới nhất
18/04/2016 06:34
Giá thuốc tân dược (thuốc tây) theo đăng ký của nhà nhập khẩu với Cục Quản lý Dược Việt Nam.
Giá thuốc tân dược theo đăng ký của doanh nghiệp nhập khẩu với Cục Quản lý Dược Việt Nam:
Tên Thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ - Hàm lượng | SĐK | Quy cách | Đơn vị tính | Gía bán buôn dự kiến (vnd) | Doanh nghiệp sản xuất | Doanh nghiệp kê khai | Ngày KK/KKL |
Daflon | Purified micronized flavonoic | 500mg | VN-3072-07 | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên | viên | 2,725 | Les Laboratoires Servier Industrie | Công ty CP DL TW2 | 29/9/2009 |
Daflon (L) tab 500mg | Purified micronized flavonic | hộp x 60 viên | viên | 2,539 | Les Laboratories Servier | Công ty CP DL TW2 | |||
Daigaku | Naphazolin; Chlorpheniramin... | VN-8046-03 | lọ | 29,925 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Vimedimex 2 | 2/10/2008 | ||
Daigaku | VN-8883-09 | Hộp 1lọ 15ml | lọ | 32,025 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Vimedimex 2 | 21/7/2009 | ||
Daigaku 15ml | Naphazoline, chloramphenicol maleate, kẽm sulfat, acid aminocaproic | Hộp x 1 lọ | lọ | 29,925 | Santen | Vimedimex 2 | |||
Daivobet tuyp 15g | calcipotriol, betamethasone dipropionate | hộp x 1 tub | tuýp | 220,200 | Leo Pharma Asia Pte Ltd, Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | |||
Daivonex (xuÊt xëng bëi: Leo Pharmaceutical Products Ltd A/S - §an M¹ch) | Calcipotriol | 50mcg/g | VN-1074-06 | tuýp | 231,300 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 1/9/2008 | |
Daivonex tuyp 30g | Calcipotriol | hộp x 1 tub | tuýp | 231,300 | Leo Pharma Asia Pte Ltd, Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | |||
Daktarin Oral gel 10 mg | Miconazole | Hộp x 1 tub | tuýp | 38,000 | Janssen Cilag Ltd | Công ty CP DL TW2 | |||
Dalacin C | Clindamycin phosphate | 600mg/4ml | VN-4551-07 | ống | 104,801 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 21/7/2008 | |
Dalacin C | Clindamycin Hydrochloride | 300mg Clindamycin | VN-1959-06 | 2 vỉ * 8 viên | viên | 11,270 | Pfizer PGM -Pháp | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 |
Dalacin C | Clindamycin phosphate | 600mg/4ml | VN-4551-07 | ống | 104,801 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 21/7/2008 | |
Dalacin C | Clindamycin Hydrochloride | 300mg Clindamycin | VN-1959-06 | 2 vỉ * 8 viên | viên | 11,270 | Pfizer PGM -Pháp | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 |
Dalacin C | Clindamycin | 150mg/ml | VN-9357-05 | ống | 49,140 | Pfizer Thailand Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Dalacin C | Clindamycin HCl | 300mg Clindamycin | VN-7784-09 | viên | 11,270 | Pfizer PGM | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Dalacin C | Clindamycin | 150mg/ml | VN-9357-05 | ống | 49,140 | Pfizer Thailand Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Dalacin C | Clindamycin HCl | 300mg Clindamycin | VN-7784-09 | viên | 11,270 | Pfizer PGM | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Dalacin C | Clindamycin Hydrochloride | 300mg | VN-1959-06 | Hộp 2 vỉ x8 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | viên | 11,270 | Sanico N.V. | Công ty DPTW 2 | 23/3/2009 |
Dalacin C Inj | Clindamycin HCl | 300mg | VN-10464-10 | 1 ống 2ml/ hộp | ống | 49,140 | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Công ty CP DL TW2 | 15/7/2009 |
DALACIN C CAP 300MG 16'S | Clindamycin HCl | 300mg | VN-18404-14 | 2 vỉ * 8 viên | viên | 11,273 | Pfizer PGM- Pháp | Công ty CP DL TW2 | 15/7/2009 |
Dalacin Inj 600 mg 4 ml | Clindamycin | 600 mg/ 4 ml | VN-16855-13 | hộp x 1 lọ | Ống | 104,801 | Pfizer Manufacturing Belgium NV - Bỉ | Công ty CP DL TW2 | |
Dalacin T | Clindamycin phosphate | 1% Clindamycin | VN-7785-09 | 1 chai/ hộp | chai | 118,800 | Pharmacia & UpJohn Company | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 |
Dalacin T | Clindamycin phosphate | 1% Clindamycin | VN-7785-09 | 1 chai/ hộp | chai | 118,800 | Pharmacia & UpJohn Company | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 |
Dalacin T | Clindamycin phosphate | 1% | VN-2446-06 | Hộp 1 lọ 30ml | lọ | 118,800 | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Công ty DPTW 2 | 23/3/2009 |
Dapa-tabs | Indapamide | 2,5mg | VN-3686-07 | Hộp 3 vỉ x 30 viên | viên | 1,256 | Vimedimex 2 | 19/3/2008 | |
Dapa-tabs 2,5 mg | Indapamide | Hộp x 90 viên | viên | 1,349 | TRB | Vimedimex 2 | |||
Daytrix | Ceftriaxone natri | Ceftriaxone 1g | VN-5610-08 | lọ | 81,574 | Industria Terapeutica Splendore (I.N.T.E.S.) | Công ty dược - TBYT Đà Nẵng | 19/9/2008 | |
Daytrix | Ceftriaxone | 1g | VN-0432-06 | lọ | 72,000 | Industria Terapeutica Splendore (I.N.T.E.S.) | Công ty dược - TBYT Đà Nẵng | 19/9/2008 | |
Deanxit | Flupentixol | 0,5mg | VN-7850-03 | viên | 2,060 | Diethelm & Co., Ltd. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Deanxit viên nén | Flupentixol, melitracen | Hộp x 5 vỉ x 10 viên | viên | 2,060 | Lundbeck | Vimedimex 2 | |||
Debridat | Trimebutine | 4,8mg/ml | VN-7310-08 | chai | 33,800 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Debridat | Trimebutine | 100mg | VN-0547-06 | viên | 2,690 | Pfizer Thailand Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 21/7/2008 | |
Debridat | Trimebutine | 4,8mg/ml | VN-7310-08 | chai | 33,800 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Debridat | Trimebutine | 100mg | VN-0547-06 | viên | 2,690 | Pfizer Thailand Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 21/7/2008 | |
Debridat | Trimebutine | 4,8mg/ml | VN-7310-08 | Hộp 1 chai 125ml | chai | 33,800 | Farmea | Công ty DPTW 2 | 23/3/2009 |
Debridat Tab 100 mg | Trimebutine | hộp x 30 viên | Viên | 2,690 | Công ty CP DL TW2 | ||||
Deca-Durabolin | Nandrolone decanoate | 50mg/ml | VN-3704-07 | ống | 63,774 | N.V. Organon | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | |
Deca-Durabolin | Nandrolone decanoate | 50mg/ml | VN-3704-07 | ống | 63,774 | N.V. Organon | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | |
Deca-Durabolin inj 50 mg | Nandrolone decanoate | hộp x 1 ống | ống | 63,774 | N.V. Organ Hà lan | Công ty CP DL TW2 | |||
Decaquinon | Ubidecarennone | 10mg | VN-9548-05 | hộp | 932,747 | Diethelm & Co., Ltd. | Vimedimex 2 | 27/11/2008 | |
Decaquinon viên nén 10 mg | Ubidecarenone | Hộp x 25 vỉ x 10 viên | viên | 19,235 | Eisai | Vimedimex 2 | |||
Depakine | Sodium Valproate | 200mg/ml | VN-9728-05 | Hộp | 76,140 | Sanofi - Synthelabo | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 28/8/2008 | |
Depakine | Natri Valproate | 200mg | VN-5087-07 | Hộp | 90,180 | Sanofi Aventis | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 28/8/2008 | |
Depakine chrono | Natri Valproate; Valproic acid | t¬ng ®¬ng 500mg natri valproate | VN-4095-07 | Hộp | 190,080 | Sanofi Aventis | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 28/8/2008 | |
Depakine Syrup | Natri Valproate | 57,64mg/ml | VN-7828-09 | Hộp | 95,580 | Sanofi Winthrop | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 28/8/2008 | |
Depersolon inj 30 mg | mazipredone | Hộp x 50 ống | ống | 13,860 | Công ty CPDP Bến Tre | 15/1/2009 | |||
Depersolon Injection | Mezipredon | 30mg/ml | VN-8751-04 | ống | 13,860 | Gedeon Richter Ltd. | Công ty CP DP Bến Tre | 5/1/2009 | |
Depo-Medrol | Methylprednisolone | 40mg/ml | VN-10301-05 | lọ | 34,670 | Pfizer Thailand Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Depo-Medrol | Methylprednisolone | 40mg/ml | VN-10301-05 | lọ | 34,670 | Pfizer Thailand Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Depo-Medrol | Methylprednisolone | 40mg/ml | VN-11978-11 | Hộp 1 lọ | lọ | 34,670 | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Công ty DPTW 2 | 23/3/2009 |
Derlaxim | Cefuroxim Axetil | 250mg | VN-4466-07 | Hộp 2 vỉ x 6 viên | hộp | 65,546 | Vimedimex 2 | 29/5/2008 | |
Dermovate 15g cre 0.05% | Clobetasone propionate | hộp x 1 tub | tuýp | 40,090 | GlaxoSmithKline Pte Ltd | Công ty CP DL TW2 | |||
Dermovate cream | Clobetasol Propionate | 0,05% | VN-7890-03 | Hộp 1 tuýp 15 g | tuýp | 42,812 | Glaxo Operation UK Limited | Công ty CP DL TW2 | 10/2/2010 |
Desferal | Desferrioxamine methane sulfonate | 500mg | VN-4541-07 | lọ | 126,532 | Novartis AG. | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | |
Desferal | Desferrioxamine methane sulfonate | 500mg | VN-4541-07 | lọ | 126,532 | Novartis AG. | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | |
Desferal | Desferrioxamine methane sulfonate | 500mg | VN-4541-07 | Hộp 10 lọ 500mg | lọ | 132,874 | Novartis Pharma AG | Vimedimex 2 | 28/9/2009 |
Desferal 500mg | Desferrioxamine methane sulfonate | Hộp x 10 lọ | lọ | 126,532 | Novatis | Vimedimex 2 | |||
Dextrose Injection 5% | Dextrose | 50mg/ ml | VN-7385-08 | Thùng 20 chai 500ml | túi | 20,000 | Vimedimex 2 | 3/12/2008 | |
Dextrose Injection 5% | Dextrose | 50mg/ ml | VN-7385-08 | Thùng 20 chai 500ml | TúI | 19,500 | Vimedimex 2 | 3/12/2008 | |
Diamicron MR | Gliclazide | 30mg | VN-0465-06 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên | viên | 2,394 | Les Laboratories Servier | Công ty CP DL TW2 | 29/9/2009 |
Diamicron MR tab 30mg | Gliclazide | hộp x 60 viên | viên | 2,230 | Les Laboratories Servier | Công ty CP DL TW2 | |||
Diamicron tab 80mg | Gliclazide | hộp x 60 viên | viên | 2,230 | Les Laboratories Servier | Công ty CP DL TW2 | |||
Diane | Cyproterone acetate, ethylestradiol | hộp x 21 viên | viên | 4,455 | Bayer (South East Asia) Pte.Ltd | Công ty CP DL TW2 | |||
Diane-35 | Cyproterone Acetate, Ethinylestradiol | VN-3228-07 | viên | 4,455 | Schering AG | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | ||
Diane-35 | Cyproterone Acetate, Ethinylestradiol | VN-3228-07 | Hộp 1 vỉ x 21 viên | viên | 4,767 | PT Schering Indonesia | Công ty CP DL TW2 | 4/12/2009 | |
Dianeal low cal (2.5meq/l) | Dextrose, natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid | 1.5%-5l | túi | 158,918 | Baxter | Vimedimex 2 | 21/3/2011 | ||
Dianeal low cal (2.5meq/l) | Dextrose, Natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid | 2.5%-5l | túi | 158,918 | Baxter | Vimedimex 2 | 21/3/2011 | ||
Dianeal low cal (2.5meq/l) | Dextrose, Natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid | 1.5%-2l | túi | 69,300 | Baxter | Vimedimex 2 | 21/3/2011 | ||
Dianeal low cal (2.5meq/l) | Dextrose, Natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid | 2.5%-2l | túi | 69,300 | Baxter | Vimedimex 2 | 21/3/2011 | ||
Dianeal low cal (2.5meq/l) | Dextrose, Natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid | 4.25%-2l | túi | 69,300 | Baxter | Vimedimex 2 | 21/3/2011 | ||
Dianeal low cal (2.5meq/l) | Dextrose, Natri chlorid, Natri lactat, Calci clorid, Magnesium Clorid | 2.5%-2.5l | túi | 87,999 | Baxter | Vimedimex 2 | 21/3/2011 | ||
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid | . | VN-9918-05 | Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l | túi | 63,000 | Vimedimex 2 | 3/12/2008 | |
Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid | . | VN-9918-05 | Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l | túi | 144,470 | Vimedimex 2 | 3/12/2008 | |
Diapro | Gliclazide | 80 mg | VN-7197-02 | Hộp 1 chai 100 viên | hộp | 45,247 | Vimedimex 2 | 29/4/2008 | |
Differin (N) gel 0.1% 15 g | Adapalene | hộp x 1 tub | tuýp | 70,500 | Laboratoiries Galderma- France | Công ty CP DL TW2 | |||
Differin (N) gel 0.1% 30 g | Adapalene | hộp x 1 tub | tuýp | 121,800 | Laboratoiries Galderma- France | Công ty CP DL TW2 | |||
Differin Gel 0,1% | Adapalene | 0,1% | VN-3069-07 | tuýp | 121,800 | Laboratoires Galderma | Công ty dược liệu TW 2 | 1-Sep-08 | |
Diflucan | Fluconazole | 150mg | VN-1958-06 | viên | 160,600 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Diflucan | Fluconazole | 150mg | VN-1958-06 | viên | 160,600 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | |
Diflucan | Fluconazole | 150mg | VN-10298-05 | Hộp 1 vỉ 1 viên | viên | 160,600 | Pfizer PGM- Pháp | Công ty DPTW 2 | 23/3/2009 |
Digoxin 0,25mg | 0,25mg | VN-8702-09 | Hộp 1 lọ 50 viên | viên | 585 | Gedeon Richter Plc. | Công ty dược - VTYT Bến Tre | 5/8/2009 | |
Dilatrend | Carvedilol | 6,25mg | VN-0344-06 | viên | 4,358 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Dilatrend | Carvedilol | 12,5mg | VN-0346-06 | viên | 5,429 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Dilatrend | Carvedilol | 25mg | VN-0345-06 | viên | 7,053 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Dilatrend 12,5 mg | Carvedilol | Hộp x 3 vỉ x 10 viên | viên | 5,429 | Roche | Vimedimex 2 | |||
Dilatrend 25 mg | Carvedilol | Hộp x 3 vỉ x 10 viên | viên | 7,053 | Roche | Vimedimex 2 | |||
Dilatrend 6,25 mg | Carvedilol | Hộp x 3 vỉ x 10 viên | viên | 4,358 | Roche | Vimedimex 2 | |||
Diovan 160 | Valsartan | 160mg | VN-7768-09 | viên | 19,927 | Novartis Farmaceutica S.A. | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | |
Diovan 160 | Valsartan | 160mg | VN-7768-09 | viên | 19,927 | Novartis Farmaceutica S.A. | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | |
Diovan 160mg | Valsartan | Hộp x 2 vỉ x 14 viên | viên | 19,927 | Novatis | Vimedimex 2 | |||
Diovan 80 | Valsartan | 80mg/ viªn | VN-7770-09 | viên | 14,515 | Novartis Farmaceutica S.A. | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | |
Diovan 80 | Valsartan | 80mg/ viªn | VN-7770-09 | viên | 14,515 | Novartis Farmaceutica S.A. | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | |
Diovan 80mg | Valsartan | Hộp x 2 vỉ x 14 viên | viên | 14,515 | Novatis | Vimedimex 2 | |||
Diphereline | Triptorelin | 0,1mg | VN-9924-05 | lọ | 115,000 | Beaufour Ipsen International | Vimedimex 2 | 31/7/2008 | |
Diprivan | Propofol | 10mg/ml | VN-15720-12 | Hộp chữa 5 ống x 20 ml | ống | 124,387 | Corden Pharma S.P.A | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 |
Diprivan (C¬ së ®ãng gãi: AstraZeneca UK Ltd, ®/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire S | Propofol | 10mg/ml | VN-9937-10 | Hộp 1 chai 30 viên | ống | 778,800 | AstraZeneca AB., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 |
Disgren | Triflusal | 300mg | VN-2392-06 | viên | 5,875 | Laboratoires Fournier S.A. | Công ty dược liệu TW 2 | 27-Jun-08 | |
Disgren | Triflusal | 300mg | VN-2392-06 | viên | Laboratoires Fournier S.A. | Công ty dược liệu TW 2 | 27-Jun-08 | ||
Docetere 20 | Docetaxel | 20mg/0,5ml | VN-1307-06 | Hộp 1 lọ 0,5ml | lọ | 1,633,166 | Vimedimex 2 | 21/5/2008 | |
Docetere 80 | Docetaxel | 80mg/2ml | VN-1308-06 | Hộp 1 lọ 2ml | Lọ | 5,599,586 | Vimedimex 2 | 21/5/2008 | |
Dolargan | Pethidine | 100mg/2ml | VN-9724-05 | ống | 15,225 | Sanofi - Synthelabo | Công ty DPTW 3 | 1/8/2008 | |
Doutrav | Travoprost, Timolo | 2.5ml | lọ | 320,000 | Alcon pharmaceutical | Công ty CP DL TW2 | 22/6/2009 | ||
Doxorubicin Ebewe | Doxorubicin HCl | 10mg/5ml | lọ | 115,432 | Ebewe | Công ty Sarphaco | 28/12/2010 | ||
Doxorubicin Ebewe | Doxorubicin HCl | 50mg/25ml | lọ | 550,830 | Ebewe | Công ty Sarphaco | 28/12/2010 | ||
Doxorubicin Ebewe | Doxorubicine Hydrochloride | 2mg/ml | VN-3971-07 | lọ | 109,935 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 14/8/2008 | |
Doxorubicin Ebewe | Doxorubicine Hydrochloride | 2mg/ml | VN-3971-07 | Hộp 1 lọ 25ml | lọ | 521,640 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 14-Aug-08 |
Drosperin | Drosperin, Ethinylestradiol | Mçi viªn chøa Drosperin 3mg, Ethinylestradiol 0,03mg | VN-7302-08 | viên | 3,432 | O.P.V. (Overseas) Ltd. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Drosperin | Drosperin, Ethinylestradiol | Mçi viªn chøa Drosperin 3mg, Ethinylestradiol 0,03mg | VN-7302-08 | viên | 3,432 | O.P.V. (Overseas) Ltd. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | |
Drosperin | Drospirenone, Ethinyl estradiol | . | VN1-030-07 | Hộp 28 viên | VIÊN | 3,204 | Vimedimex 2 | 3/10/2008 | |
Drosperin | Drospirenone, Ethinyl estradiol | . | VN1-030-07 | Hộp 28 viên | VIÊN | 3,204 | Vimedimex 2 | 25/8/2008 | |
Drosperin B/28 | Drospirenone, ethinyl estradiol | Hộp x 28 viên | 3,432 | Gynocare | Vimedimex 2 | ||||
DT vax | Absorbed diphtheria and tetanus vaccine | Hộp x 10 lọ | Lọ | 378,000 | Cty CP Dược Mỹ phẩm May | 15/2/2009 | |||
DTvax | Vaccin thương hàn | hộp | 435,750 | Sanofi Pasteur | Công ty CP Dược MP May | 14/12/2010 | |||
Dtvax | Adsorbed diphtheria and tetanus vaccine | Hộp x 10 lọ | Lọ | 367,500 | Công ty CP Dược MP May | 15/1/2009 | |||
Duotrav | Travoprost, Timolol | Travoprost 40mcg/ml, Timolol 5mg/ml | VN-5725-08 | lọ | 296,471 | S.A. Alcon Couvreur N.V | Công ty dược liệu TW 2 | 20/4/2009 | |
Duotrav | Travoprost, Timolol | Travoprost 40mcg/ml, Timolol 5mg/ml | VN-5725-08 | lọ | 311,115 | S.A. Alcon Couvreur N.V | Công ty dược liệu TW 2 | 20/4/2009 | |
Duphalac | Lactulose | 10g/15ml | VN-1535-06 | gói | 4,248 | Solvay Pharmaceuticals GmbH | Công ty dược liệu TW 2 | 27/6/2008 | |
Duphaston | Dydrogestrone | 10mg | VN-1536-06 | viên | 6,370 | Solvay Pharmaceuticals GmbH | Công ty dược liệu TW 2 | 27/6/2008 | |
Durabolin | Nandrolone phenylpropionate | 25mg/ml | VN-5686-08 | ống | 26,030 | N.V. Organon | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | |
Durabolin | Nandrolone phenylpropionate | 25mg/ml | VN-5686-08 | ống | 26,030 | N.V. Organon | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | |
Durabolin amp 25mg/ml | Nandrolone phenylpropionate | hộp x 1 ống | ống | 26,030 | N.V. Organ Hà lan | Công ty CP DL TW2 | |||
Duratocin dd tiêm IV 100mcg/ml | Carbetocin | Hộp x 5 ống | «nga | 361,965 | Ferring | Vimedimex 2 | |||
Duxil | Raubasin, Almitrin bismesylat | viên | 3,987 | Les Laboratories Servier | Công ty CP DL TW2 | 22/6/2010 | |||
Duxil | Raubasin; Almitrin Bismesylat | VN-3833-07 | Hộp 3vỉ x 10viên hoặc 2 vỉ x 15viên | viên | 3,684 | Servier (Tianjin) Pharmaceutical Co., Ltd. | Công ty CP DL TW2 | 29/9/2009 | |
Duxil | Raubasin, almitrin bismesylat | hộp x 30 viên | viên | 3,417 | Les Laboratories Servier | Công ty CP DL TW2 | |||
Dysport | Clostridium botilinum type A | 500IU | VN-8058-04 | lọ | 6,373,000 | Beaufour Ipsen International | Vimedimex 2 | 31/7/2008 |
Giá thuốc trên là giá bán buôn đăng ký, giá bán lẻ ở quầy thuốc, nhà thuốc có thể khác.
Bình luận
Giá siêu âm, khám thai, khám bệnh của Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
Bị chó cắn trầy da, cào xước nhẹ có sao không?
Bị lẹo ở mắt bao lâu thì khỏi, cần kiêng gì?
Bị bong gân bao lâu thì khỏi, cần lưu ý những gì?
Bác sĩ nhổ răng khôn, trồng răng giỏi ở Hà Nội và lịch làm việc
Chi phí chụp cộng hưởng từ MRI giá bao nhiêu tiền?
Bệnh viện nào chuyên về gan, địa chỉ khám bệnh gan tốt nhất
Giá khám tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương mới nhất
Lịch khám Bệnh viện Hùng Vương mới nhất
Lịch khám Bệnh viện Chợ Rẫy mới nhất
Thủ tục khám sức khỏe xuất cảnh, chích ngừa và những lưu ý
Lịch khám Bệnh viện Tim Hà Nội mới nhất
-
Nghiên cứu của ĐH Harvard: Trẻ có 3 đặc điểm này lớn lên KIẾM TIỀN rất siêu, không phải cứ học giỏi là sẽ giàu có
-
Tôi dặn con: Sau này bố mẹ mất là hết, chẳng phải hương khói giỗ chạp làm gì cả
-
“Đại gia ngầm” số 1 Trung Quốc, sở hữu 3.000 hecta đất ở Hồng Kông, nhưng không hề bán hay cho thuê, làm giàu bằng cách hiến tặng những mảnh nhỏ
-
Bài học từ tư duy triệu phú: Không tham lợi nhuận nhỏ là người nỗ lực nhưng làm được 2 việc này mới đến gần với thành công
-
Người có phẩm đức sẽ không hèn, có học thức sẽ không nghèo
-
Vì sao làm càng nhiều sẽ càng chịu thiệt thòi: Không biết 5 quy tắc ngầm này, bạn vừa hại thân, vừa khiến sự nghiệp xuống dốc!